--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
claim form
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
claim form
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: claim form
+ Noun
mẫu đơn bồi thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "claim form"
Những từ có chứa
"claim form"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đòi
phá hoang
gọi là
chiếu lệ
khiếu oan
vơ
chú
kêu oan
hoạch định
qua chuyện
more...
Lượt xem: 1050
Từ vừa tra
+
claim form
:
mẫu đơn bồi thường
+
đất nhẹ
:
Light soil
+
ngoái
:
xem năm ngoái
+
chòng chọc
:
Fixedem bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kínhthe little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window